Máy in phun date Bestcode Model 81 dùng cho ứng dụng căn bản, ban đầu, in 1 hoặc 2 dòng tin, mã vạch hoặc hình ảnh. Hệ thống đơn giản ai cũng có thể vận hành máy, giảm tối thiểu hoạt động chạm đến máy in, kéo dài thời gian máy hoạt động với người dùng
Đầu in |
Công nghệ in phun liên tục (CIJ) |
Giao diện người dùng |
Màn hình cảm ứng màu LCD 10,4 inch, dựa vào biểu tượng, giao diện đồ họa dễ sử dụng (GUI) |
Số dòng tin in |
1 - 2 dòng tin, 16 pixel |
Font in |
5, 7, 9, 12, 16 (dot) |
Phần cứng điện tử |
32 Bit ARM 9, 208 Mhz Processor |
Lưu trữ |
4GBytes ổ cứng lưu trữ, 16 MByte Flash, 128 MByte RAM, tương tác USD (ổ lưu trữ ngoài) |
Đầu vào |
1 Photocell, 1 Shaft encoder |
Đầu ra |
4 Programmables Alarm, (open collectors, 150mlA sink) |
Thùng máy |
Thép không gỉ |
Cấp độ bảo vệ IP |
IP 55 |
Thời gian sử dụng lọc |
2000 giờ |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 32°—122° F (0°—50° C), Độ ẩm tương đối 10-90% ( không ngưng tụ) |
Yêu cầu điện |
Tự động: 100-240VAC (3Amp), Tần số 50-60Hz, Công suất 50 Watts |
Tiêu chuẩn |
CE Certified, RoHS Compliant |
Tạo bản tin / mã |
Lưu trữ bản tin động ( 100 bản tin), chỉnh sửa bản tin WYSIWYG, Kéo / thả các định dạng , in các ký tự đa ngôn ngữ (Unicode), Tải Font, Tích hợp biên tập font chữ, In bất kì thời gian-ngày hết hạn-ngày sản xuất, chức năng in số ca - số đếm, Sản phẩm và đếm hàng loạt, Tải và chỉnh sửa hình ảnh, khả năng in liên tục và in lập lại, mã vạch. |
Đặc tính hoạt động |
Vận hành máy trên các biểu tượng căn bản, một nút nhấn khởi động, một nút nhấn Tắt/Tắt nguồn, Mật khẩu bảo vệ, Icon Based Operation, Single Button Start, Single Button Stop/Power Off, Password Security, Tự động chuẩn đoán lỗi và các hoạt động, Dịch vụ nhắc nhở, Sao lưu/ Phục hồi các chức năng, Tải phần mềm cập nhật, Sử dụng nhiều ngôn ngữ, Tải phiên dịch ngôn ngữ. |
Bình mực |
SmartFill ink / mak up Bottles (946ml) |
Dung tích bình chứa chất lỏng |
Mực in: 68oz (2 lít), Dung môi: 102oz (3 lít) |
Loại mực |
Khô nhanh ngay sau khi in - MEK |
Màu mực |
Đen |
Dây đầu in |
Dài 3 mét |
In ấn |
In mọi hướng |
Chiều cao in |
Điều chỉnh: .025” (.6mm) - .5” (12mm) |
Khoản cách in |
Khoản cách in không tiếp xúc từ ¼” (6mm) – 1” (25mm) |
Tốc độ in |
600 ft/phút (190M/phút) |
Trọng lượng |
45 lbs (20 Kg) |
Phụ kiện chọn thêm |
Đèn báo, Sensor, khung máy, Encoder, Bộ tạo áp suất dương, khay rữa đầu in |